Có 2 kết quả:
政治立场 zhèng zhì lì chǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ • 政治立場 zhèng zhì lì chǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
zhèng zhì lì chǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
political position
Bình luận 0
zhèng zhì lì chǎng ㄓㄥˋ ㄓˋ ㄌㄧˋ ㄔㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
political position
Bình luận 0